Thực đơn
Koike Teppei Danh sách các đĩa nhạc(Ở đây chỉ tính những tác phẩm solo của Teppei, những tác phẩm dưới tên WaT xin xem ở Danh sách đĩa nhạc của WaT)
STT | Tiêu đề | Romaji | Dịch nghĩa | Ngày phát hành | Tracklist | Vị trí cao nhất trên Oricon | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ラッキーでハッピー/君に贈る歌 | Rakkii de Happii / Kimi ni Okuru Uta | Lucky de Happy / Bài hát gửi đến em | 14/02/2007 | 1. 君に贈る歌 (Kimi ni Okuru Uta) - Koike Teppei *Nhạc và Lời: Koike Teppei 2. ラッキーでハッピー (Lucky de Happy) - Wentz Eiji *Nhạc và lời: TSUKASA 3. 君に贈る歌 (Kimi ni Okuru Uta) <Instrumental> 4. ラッキーでハッピー (Lucky de Happy) <Instrumental> | 2 | Lucky de Happy là bài hát của Wentz |
2 | Awaking Emotion 8/5 / my brand new way | 25/04/2007 | 1. Awaking Emotion 8/5 - Wentz Eiji *Nhạc: Curious K *Lời: Wentz Eiji, Kiyoto Komatsu 2. my brand new way - Koike Teppei 3. Awaking Emotion 8/5 <Instrumental> 4. my brand new way <Instrumental>5. ゲゲゲの鬼太郎 (Gegege no Kitaro) - Koike Teppei (Bonus Track) | 4 | Bài hát my brand new way được sử dụng là bài hát quảng cáo cho hãng Rohto | ||
3 | キミだけ | Kimi Dake | Chỉ mình em | 24/06/2009 | 1. キミだけ (Kimi Dake) *Nhạc và lời: Koike Teppei *Phối khí: Masanori Shimada 2. ラフライター (Rough Writer) *Nhạc: DAIZO *Lời: Koike Teppei *Phối khí: Suzuki Daichi Hideyuki 3. 君に贈る歌 (Kimi ni Okuru Uta) <Acoustic Version> *Nhạc và lời: Koike Teppei *Phối khí: Suzuki Daichi Hideyuki | 4 |
STT | Tiêu đề | Ngày phát hành | Tracklist | Vị trí cao nhất trên Oricon |
---|---|---|---|---|
1 | pieces | 27/06/2007 | 1. そんなあなたに (Sonna Anata ni) 2. my brand new way 3. 思い出の欠片 (Omoide no Kakera) 4. 絵葉書 (Ehagaki) 5. 君に贈る歌 (Kimi ni Okuru Uta) 6. sweet summer 7. 何処かの空 (Dokoka no Sora) 8. pieces 9. is 10. 赤レンガ (Aka Renga) 11. dawn 12. 雨も風も (Ame no Kaze mo) | 6 |
2 | Jack In The Box | 15/07/2009 | 1. アイシテモ (Aishitemo) *Nhạc và lời: Koike Teppei *Phối khí: Suzuki Daichi Hideyuki 2. AIR STYLE *Nhạc: Jun Ichikawa *Lời: Junji Ishiwatari *Phối khí: Tanaka Yusuke, Ryosuke Nakanishi 3. 波音 (Namioto) *Nhạc và lời: Koike Teppei *Phối khí: Ryotadashi Kawabata 4. My Way *Nhạc và lời: Ashita ☆ Hareruya *Phối khí: Tanaka Yusuke, Ashita ☆ Hareruya 5. キミだけ (Kimi Dake) *Nhạc và lời: Koike Teppei *Phối khí: Masanori Shimada 6. 終わったはず (Owatta Hazu) *Nhạc và lời: Koike Teppei *Phối khí: Oba Kosuke 7. I'm Here *Nhạc: Jun Ichikawa *Lời: leonn *Phối khí: Samurai Yasuhara 8. Smile *Nhạc và lời: Koike Teppei *Phối khí: Suzuki Daichi Hideyuki 9. シンクロ (Shinkuro) *Nhạc: Hidenori Tanaka *Lời: Junji Ishiwatari *Phối khí: Masanori Shimada 10. Don't Stop The Music *Nhạc và lời: Koike Teppei, Shinichi Asada *Phối khí: Shinichi Asada | 15 |
Thực đơn
Koike Teppei Danh sách các đĩa nhạcLiên quan
Koike Teppei Koike Yuriko Koike Yui Koike Eiko Koike Kazuo Koike Junki Koike Ryuta Koike Yuta Koike Toshiki Koike DaikiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Koike Teppei http://instagram.com/teppei.koike_official/ http://www.sabuibomask.com/ http://www.tohostage.com/1789/ http://webburning.com/koike-teppei/ http://https://teppei.fanmo.jp/ http://www.bs4.jp/sabu_ichi/ http://www.fujitv.co.jp/b_hp/iryu/ http://www.fujitv.co.jp/b_hp/iryu2/ http://www.fujitv.co.jp/b_hp/iryu3/ http://www.fujitv.co.jp/b_hp/iryu4/